Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Ẩm thực đối với các bệnh thường gặp / Tào Nga biên dịch. .- H . : Thời đại , 2011 .- 211 tr. : ảnh ; 20 cm .- (Trí tuệ y học phương Đông)
  Tóm tắt: Đưa ra những lời khuyên về những loại thực phẩm nên ăn dành cho những người có bệnh.
/ 40000đ

  1. Bệnh.  2. Điều trị.  3. Đông y.  4. Liệu pháp ăn uống.
   I. Tào Nga,.
   615.8 Â205.TĐ 2011
    ĐKCB: PM.002647 (Sẵn sàng)  
2. Dưỡng sinh trường thọ - Hoàng đế nội kinh / Tào Nga biên dịch .- H. : Thời đại , 2011 .- 189tr : minh họa ; 21cm .- (Trí tuệ y học Phương Đông)
  Tóm tắt: Giới thiệu các phương pháp dưỡng sinh: dưỡng sinh bốn mùa, dưỡng sinh ăn uống, dưỡng sinh bằng thuốc bắc, phương pháp dưỡng sinh kinh lạc
/ 37000đ

  1. Dưỡng sinh trường thọ.  2. Sức khỏe.  3. Đông y.
   I. Tào Nga.
   613.7 D922.ST 2011
    ĐKCB: PM.001876 (Sẵn sàng)  
3. Ăn uống trị liệu và mát xa cho người bệnh đái đường / Tào Nga biên dịch. .- H. : Thời đại , 2011 .- 189tr. : minh họa ; 20cm .- (Trí tuệ y học Phương Đông)
  Tóm tắt: Giới thiệu những nguyên tắc chuyên gia khuyên ăn nhiều, những món ăn chuyên gia khuyên không nên ăn đối với người bị bệnh tiểu đường; những thang thuốc bắc chuyên gia khuyên dùng đối với người mắc bệnh; những điều cần chú ý khi thu nạp thức ăn giàu dinh dưỡng; cách sử dụng thực phẩm thay thế chế biến món ăn; mát xa tự chữa bệnh từ đầu đến chân.
/ 37000đ

  1. Điều trị.  2. Liệu pháp ăn uống.  3. Matxa.  4. Tiểu đường.
   I. Tào Nga.
   616.4 Ă180.UT 2011
    ĐKCB: PM.001875 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000005 (Sẵn sàng)  
4. 60 bài thuốc đông y trị bệnh thường dùng trong gia đình / Tào Nga biên dịch .- H. : Thời đại , 2011 .- 211tr : minh họa ; 21cm .- (Trí tuệ y học Phương Đông)
  Tóm tắt: Giới thiệu 60 loại thuốc bắc dùng để dưỡng sinh trị bệnh: bổ máu, bổ khí, bổ dương, bổ âm, trừ phong thấp, tẩy ruột...và những điều cấm kỵ khi phối hợp thuốc với món ăn
/ 41000đ

  1. Bài thuốc.  2. Bệnh.  3. Thuốc bắc.  4. Điều trị.  5. Đông y.
   I. Tào Nga.
   615.8 60.BT 2011
    ĐKCB: PM.001873 (Sẵn sàng)